Theo công ty nghiên cứu thị trường Counterpoint cho hay theo những gì mà họ thu thập dược thì Apple được kì vọng bán ra 130 triệu chiếc iPhone X cho đến mùa hè 2019. Điều này sẽ mang lại hàng tỷ USD cho tổng doanh thu của đối thủ Samsung từ chiếc điện thoại đình đám nhất của Apple.
Để cạnh tranh, Samsung dự kiến sẽ bán ra 50 triệu chiếc điện thoại Galaxy S8 trong khoảng thời gian 20 tháng kể từ ngày chính thức tung ra thị trường, thu về 202 USD lợi nhuận từ các linh kiện trên mỗi sản phẩm. Điều này thực sự khiến giới công nghệ và cả người dùng thông thường phải tò mò lẫn ngạc nhiên không ít.
Năm ngoái, Apple chiếm 35% trong mục doanh thu từ đối thủ, điều này đã khiến cho nhân viên của nhà Sam đặt cho nhà Táo một biệt danh thân thiện là “LO: Đối thủ đáng yêu” (Lovely Opponenet) cũng như tự tin tuyên bố “Ổn mà, họ là khách hàng tốt nhất của chúng ta” khi đưa iPhone làm nội dung chính vào cuộc họp thay vì là các dòng điện thoại Galaxy, nguồn tin nội bộ Samsung cho biết.
Samsung và Apple được đánh giá là những tổ chức phi tài chính có lợi nhuận cao nhất trên thế giới, và cũng dự định mon men nhảy vào lĩnh vực này trong tương lai. Ít nhất là cho đến khi Apple tìm ra các giải pháp lựa chọn thay thế cho màn hình và chip từ nhà Samsung cho các dòng điện thoại của mình. Đây quả là một nhiệm vụ “khoai củ” để thực hiện được trong thời gian ngắn, nhưng biết đâu đấy, không gì là không thể trong thế giới công nghệ.
Mặt lưng Galaxy J7+ có dãy ăngten được thiết kế nằm ở cạnh trên và dưới của máy, cụm caemra kép được bố trí theo chiều dọc, phía dưới là đèn flash.
Samsung Galaxy J7+ có cụm camere kép và đèn flash LED bố trí dọc ở mặt lưng. Hệ thống camera kép gốm một ống kính độ phân giải 13MP, khẩu độ f/1.7 và một ống kính phụ 5MP khẩu độ f/1.9 có tính năng Live Focus chụp xoá phông (có thể điều chỉnh mức độ mờ nhiều hay ít).
Máy vẫn được giữ cổng kết nối Micro USB, cổng kết nối âm thanh 3.5mm, micro thoại
Các góc cạnh của Samsang Galaxy J7+ được bo tròn cong tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm và sử dụng. Máy sẽ được hỗ trợ 2 sim, 2 sóng. Loa được đặc ở một vị trí đặc trưng của dòng J Series.
Vẫn là kiểu thiết kế màn hình với phím home tích hợp vân tay bên dưới, tấm kính cong mép 2,5D. Camera selfie 16 MP - khẩu độ F/1.9 cùng đèn flash LED hỗ trợ selfie. Phía dưới vẫn có cảm biến vân tay một chạm, phản hồi khá ngon tương tự J7 Pro.
Một tính năng bảo mật khá hấp dẫn khác nữa là tính năng nhận diện khuôn mặt. Hiển nhiên J7 Plus cũng có tính năng Always On Display hữu ích.
Galaxy J7+ sở hữu con chip Helio P25, 4GB RAM, bộ nhớ trong 32GB đi cùng viên pin 3000 mAh và hệ điều hành Android 7.1 Nougat cùng giao diện Samsung Experience tương tự Note 8. Galaxy J7+ cũng được Samsung trang bị tính năng Dual Messenger giúp sử dụng 2 tải khoản song song trên cùng 1 ứng dụng.
Hệ điều hành | iOS |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | DVGA |
Độ phân giải | 640 x 1136 pixels |
Màn hình rộng | 4.7" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A7 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR G6430 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g) | 112 |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1810 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Hệ điều hành | iOS 9.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 12.0 MP |
Camera trước | 5.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim 4k |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.8 GHz |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A9 |
RAM | 2GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6650 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 138.1 x 67 x 6.9 mm |
Trọng lượng (g) | 112 |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 2915mAH |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 9.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 12.0 MP |
Camera trước | 5.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim 4k |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.8 GHz |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A9 |
RAM | 2GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6650 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 138.1 x 67 x 6.9 mm |
Trọng lượng (g) | 112 |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 2915mAH |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 9.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1920 x 1080px |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 12.0 MP |
Camera trước | 5.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim 4k |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.8 GHz |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A9 |
RAM | 2GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6650 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 138.1 x 67 x 6.9 mm |
Trọng lượng (g) | 112 |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 2915mAH |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHZ |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 3 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng (g) | 188 g |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | Lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHZ |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 3 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) |
Trọng lượng (g) | 188 g (6.63 oz) |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | Lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHZ |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 3 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng (g) | 188 g |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | Lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHZ |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 3 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng (g) | 188 g |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | Lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHZ |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 3 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng (g) | 188 g |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | Lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHZ |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 3 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng (g) | 188 g |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | Lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Hệ điều hành | iOS 8.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Rentina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.4 GHz Cyclone |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A8 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6450 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158,1 x 77,8 x 7,1 mm (6,22 x 3,06 x 0,28 in) |
Trọng lượng (g) | 172 g (6,07 oz) |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | Li-Po 2915 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 8.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Rentina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.4 GHz Cyclone |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A8 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6450 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158,1 x 77,8 x 7,1 mm (6,22 x 3,06 x 0,28 in) |
Trọng lượng (g) | 172 g (6,07 oz) |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | Li-Po 2915 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 8.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Rentina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.4 GHz Cyclone |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A8 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6450 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158,1 x 77,8 x 7,1 mm (6,22 x 3,06 x 0,28 in) |
Trọng lượng (g) | 172 g (6,07 oz) |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | Li-Po 2915 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 8.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Rentina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.4 GHz Cyclone |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A8 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6450 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158,1 x 77,8 x 7,1 mm (6,22 x 3,06 x 0,28 in) |
Trọng lượng (g) | 172 g (6,07 oz) |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | Li-Po 2915 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 8.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Rentina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.4 GHz Cyclone |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A8 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6450 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158,1 x 77,8 x 7,1 mm (6,22 x 3,06 x 0,28 in) |
Trọng lượng (g) | 172 g (6,07 oz) |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | Li-Po 2915 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 8.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Rentina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.4 GHz Cyclone |
Số nhân | 2 nhân |
Chipset | Apple A8 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6450 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158,1 x 77,8 x 7,1 mm (6,22 x 3,06 x 0,28 in) |
Trọng lượng (g) | 172 g (6,07 oz) |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | Li-Po 2915 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Hệ điều hành | iOS 9.0 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1334 x 750 |
Màn hình rộng | 4.7" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 12.0 MP |
Camera trước | 5.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim 4k |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.8 GHz |
Số nhân | 2 Nhân |
Chipset | Apple A9 |
RAM | 2GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GX6650 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 138.1 x 67 x 6.9 mm |
Trọng lượng (g) | 112 |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 1715 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | iPhone 5+ |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1334 x 750 Pixels |
Màn hình rộng | 4.7 inches |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 12 MP, f/1.8, phase detection autofocus, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 2 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Trọng lượng (g) | 138 g |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 1960 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | Retina HD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Videocall | Có |
Tốc độ CPU | 2.3 GHZ |
Số nhân | 4 |
Chipset | Apple A10 Fusion |
RAM | 3 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng (g) | 188 g |
Loại pin | Li-Ion battery |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | Lightning |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Lightning |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Giới hạn cuộc gọi | Không |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
ông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
|
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Nhà sản xuất: |
Apple |
Hệ điều hành: |
iOS 11 |
Kích thước: |
143,6 x 70,9 x 7,7 mm |
Trọng lượng: |
174g |
Ngày giới thiệu: |
13/09/2017 |
Giá: |
Giá tại thị trường Mỹ: 999 USD |
Cỡ màn hình: |
5.8 inch |
Độ phân giải: |
1125 x 2436 pixel |
Mật độ điểm ảnh: |
458 ppi |
Công nghệ: |
OLED |
Màn hình cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác: |
3D Touch, HDR display |
Chipset: |
Apple A11 Bionic |
Bộ xử lý(CPU): |
6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), chưa rõ tốc độ xung nhịp. |
Bộ xử lý đồ họa(GPU): |
Chưa có thông tin |
Bộ nhớ RAM: |
3GB |
Bộ nhớ lưu trữ: |
64/256GB |
Khe cắm thẻ nhớ: |
Không |
Cảm biến vân tay: |
Không |
Dung lượng: |
Chưa có thông tin |
Sạc nhanh: |
Có, sạc 50% trong 30 phút |
Sạc không dây: |
Có |
Camera mặt sau: |
Camera kép 12MP |
Các tính năng: |
Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR |
Quay phim: |
4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps |
Camera mặt trước: |
7MP |
3G: |
3G, 4G/LTE |
Wi-fi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth: |
Bluetooth 5.0 |
USB: |
lightning |
Định dạng video hỗ trợ: |
m4v, .mp4,.mov, .avi |
Định dạng quay video: |
*MOV |
Định dạng nhạc hỗ trợ: |
AAC (8 - 320 Kbps), Protected AAC (từ iTunes Store), HE-AAC, MP3 (8 - 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF và WAV |
Định dạng ghi âm: |
.m4a |
Các cảm biến: |
gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế |
Đèn LED thông báo: |
Không |
SIM: |
1 SIM |
Phụ kiện đi kèm: |
Tai nghe EarPods, cáp chuyển đổi 3.5mm sang Lightning, cáp sạc Lightning, củ sạc |
Lựa chọn màu: |
Đen, bạc |
Nhà sản xuất: |
Apple |
Hệ điều hành: |
iOS 11 |
Kích thước: |
143,6 x 70,9 x 7,7 mm |
Trọng lượng: |
174g |
Ngày giới thiệu: |
13/09/2017 |
Giá: |
Giá tại thị trường Mỹ: 999 USD |
Cỡ màn hình: |
5.8 inch |
Độ phân giải: |
1125 x 2436 pixel |
Mật độ điểm ảnh: |
458 ppi |
Công nghệ: |
OLED |
Màn hình cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác: |
3D Touch, HDR display |
Chipset: |
Apple A11 Bionic |
Bộ xử lý(CPU): |
6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), chưa rõ tốc độ xung nhịp. |
Bộ xử lý đồ họa(GPU): |
Chưa có thông tin |
Bộ nhớ RAM: |
3GB |
Bộ nhớ lưu trữ: |
64/256GB |
Khe cắm thẻ nhớ: |
Không |
Cảm biến vân tay: |
Không |
Dung lượng: |
Chưa có thông tin |
Sạc nhanh: |
Có, sạc 50% trong 30 phút |
Sạc không dây: |
Có |
Camera mặt sau: |
Camera kép 12MP |
Các tính năng: |
Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR |
Quay phim: |
4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps |
Camera mặt trước: |
7MP |
3G: |
3G, 4G/LTE |
Wi-fi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth: |
Bluetooth 5.0 |
USB: |
lightning |
Định dạng video hỗ trợ: |
m4v, .mp4,.mov, .avi |
Định dạng quay video: |
*MOV |
Định dạng nhạc hỗ trợ: |
AAC (8 - 320 Kbps), Protected AAC (từ iTunes Store), HE-AAC, MP3 (8 - 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF và WAV |
Định dạng ghi âm: |
.m4a |
Các cảm biến: |
gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế |
Đèn LED thông báo: |
Không |
SIM: |
1 SIM |
Phụ kiện đi kèm: |
Tai nghe EarPods, cáp chuyển đổi 3.5mm sang Lightning, cáp sạc Lightning, củ sạc |
Lựa chọn màu: |
Đen, bạc |
Màu sắc: | cu-95 , 99-my , 99-han , fullbox-32g , fullbox-64g | |
CPU: | Exynos 7420 8 nhân 64-bit | |
Camera: | 16 MP | |
Bộ nhớ trong: | 32 GB | |
Màn hình: | Super AMOLED, 5.7", Quad HD (2K) | |
Hệ điều hành: | Android 6.0 (Marshmallow) | |
Ram: | 4 GB | |
Pin: | 3000 mAh, có sạc nhanh | |
Màn hình cảm ứng: | Điện dung đa điểm | |
Mật độ điểm ảnh: | 515 ppi | |
Kích thước khẩu độ: | F1.9 | |
Máy quay video: | 3840x2160 (4K), 1920x1080 (1080p HD) | |
Bluetooth: | 4.2 | |
Kết nối: | microUSB | |
USB: | USB 2.0 | |
Wifi: | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac | |
Các tính năng: | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận | |
Công nghệ: | Super AMOLED | |
Kích thước màn hình: | 5.7 inches | |
Mật đô điểm ảnh: | 515 ppi | |
Số lượng màu: | 16 triệu màu | |
Độ phân giải: | 1440 x 2560 pixels | |
Bộ xử lý: | 8-core, 2100 MHz, ARM Cortex-A57 and ARM Cortex-A53, 64-bit | |
Chip hệ thống: | Exynos 7 Octa 7420 | |
Mở rộng lưu trữ: | microSD, microSDHC, microSDXC up to 128 GB | |
Xử lý đồ họa: | ARM Mali-T760 MP8 | |
Kích thước vật lý: | 6,03 x 3,00 x 0,30 inch (153,2 x 76,1 x 7,6 mm) | |
Trọng lượng: | 6.03 oz (171 g) | |
Cảm biến: | Gia tốc, la bàn. Quay số bằng giọng nói, lệnh bằng giọng nói, ghi âm giọng nói | |
Thông báo: | Thông tin phản hồi haptic, nhạc chuông nhạc (MP3), nhạc chuông đa âm sắc, độ rung, chế độ bay, Chế độ im lặng, có loa ngoài | |
Dịch vụ trực tuyến: | YouTube (upload), Picasa/Google+ | |
Âm thanh và Loa: | Album, Playlists | |
Youtube Player: | Yes | |
Khác: | Đang cập nhật |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | Super AMOLED |
Màu màn hình | 16 triệu |
Độ phân giải | Full HD 1080 x 1920 pixel |
Kích thước màn hình | 5.5" |
CPU & RAM
|
|
Số nhân CPU | Lõi tám 2.4 (4x 2.4 Ghz+ 4x 1.7 GHz) |
RAM | 4 GB |
Hệ điều hành
|
|
Hệ điều hành | Android |
Camera
|
|
Camera chính | 13 MP, F1.7 + 5 MP, F1.9 có đèn flash LED |
Camera phụ | 16 Mp, F1.9 có đèn flash LED |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano Sim |
Số khe cắm sim | 2 sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ |
Kết nối
|
|
3G | Có |
4G | LTE Cat 6 |
Wifi | 802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | Bluetooth v4.2 |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM |
Nghe nhạc | MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Kích thước
|
|
Kích thước | 152.4 x 74.7 x 7.9 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 180g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3000 mAh |
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Chuẩn màn hình | Gorilla Glass v3 |
Độ phân giải | HD (720x1440 pixels) |
Kích thước màn hình | 5.99" |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Qualcomm Snapdragon 450 |
Số nhân CPU | 8 nhân 64 bit, 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 |
RAM | 4 GB |
Hệ điều hành
|
|
Hệ điều hành | Android v7.1 (Nougat) |
Camera
|
|
Camera chính | 16 MP |
Camera phụ | 24 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano |
Số khe cắm sim | 2 |
Kết nối
|
|
3G | Có |
4G | Có |
Wifi | Wi-Fi 802.11, a/ac/b/g/n/n 5GHz, Hotspot |
GPS | A-GPS, Glonass |
Bluetooth | v4.2 |
Kết nối USB | USB 2.0, OTG |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4,3GP,AVI |
Nghe nhạc | WAV, MP3,AMR,MIDI, Vorbis, APE,FLAC |
Kích thước
|
|
Kích thước | 155.87x75.47x7.7mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 160g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3225 mAh |
Loại pin | Li - ion |
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|